Letty Whiterock/Spell card

Danh sách

Tên tiếng Nhật
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
Xuất hiện trong
寒符「リンガリングコールド」
Cold Sign "Lingering Cold"
Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"
Màn 1
冬符「フラワーウィザラウェイ」
Winter Sign "Flower Wither Away"
Đông Phù "Hoa tàn phai"
Màn 1
白符「アンデュレイションレイ」
White Sign "Undulation Ray"
Bạch Phù "Tia dao động"
Màn 1
怪符「テーブルターニング」
Mystic Sign "Table-Turning"
Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn"
Màn 1
寒符「コールドスナップ」
Cold Sign "Cold Snap"
冬符「ノーザンウイナー」
Winter Sign "Northern Winner"