Tên tiếng Nhật
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
Xuất hiện trong
寒符「リンガリングコールド」
Cold Sign "Lingering Cold"
Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"
冬符「フラワーウィザラウェイ」
Winter Sign "Flower Wither Away"
Đông Phù "Hoa tàn phai"
白符「アンデュレイションレイ」
White Sign "Undulation Ray"
Hàn Phù Bạch Phù "Tia dao động"
怪符「テーブルターニング」
Mystic Sign "Table-Turning"
Hàn Phù Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn"
寒符「コールドスナップ」
Cold Sign "Cold Snap"
冬符「ノーザンウイナー」
Winter Sign "Northern Winner"