Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Letty Whiterock/Đòn đánh và spell card”

Từ Touhou Wiki - Việt Nam
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
(Tạo trang mới với nội dung “==Spell card== {{sc card |{{sc| jap = 寒符「リンガリングコールド」| eng = Cold Sign "Lingering Cold"| vie = Hàn Phù "Cái lạnh vấn…”)
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
==[[Spell card]]==
==Spell card==
{{sc card
{{sc card
|{{sc| jap = 寒符「リンガリングコールド」| eng = Cold Sign "Lingering Cold"| vie = Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"| app = {{scap| app = [[PCB]]| stage = Màn 1 |E = s|N = s|H = s|L = s}}}}
|{{sc| jap = 寒符「リンガリングコールド」| eng = Cold Sign "Lingering Cold"| vie = Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"| app = {{scap| app = [[PCB]]| stage = Màn 1 |E = s|N = s|H = s|L = s}}}}

Bản mới nhất lúc 04:23, ngày 5 tháng 9 năm 2018

Spell card

Tên tiếng Nhật
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
Xuất hiện trong
寒符「リンガリングコールド」
Cold Sign "Lingering Cold"
Hàn Phù "Cái lạnh vấn vương"
Màn 1
冬符「フラワーウィザラウェイ」
Winter Sign "Flower Wither Away"
Đông Phù "Hoa tàn phai"
Màn 1
白符「アンデュレイションレイ」
White Sign "Undulation Ray"
Hàn Phù Bạch Phù "Tia dao động"
Màn 1
怪符「テーブルターニング」
Mystic Sign "Table-Turning"
Hàn Phù Quái Phù "Bàn xoay gọi hồn"
Màn 1
寒符「コールドスナップ」
Cold Sign "Cold Snap"
冬符「ノーザンウイナー」
Winter Sign "Northern Winner"